Có 2 kết quả:
可取之处 kě qǔ zhī chù ㄎㄜˇ ㄑㄩˇ ㄓ ㄔㄨˋ • 可取之處 kě qǔ zhī chù ㄎㄜˇ ㄑㄩˇ ㄓ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positive point
(2) merit
(3) redeeming quality
(2) merit
(3) redeeming quality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positive point
(2) merit
(3) redeeming quality
(2) merit
(3) redeeming quality
Bình luận 0